Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tác nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nhân tố gây ra một tác động nào đó. Các tác nhân gây bệnh. Tác nhân kích thích.
Related search result for "tác nhân"
Comments and discussion on the word "tác nhân"