Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tán thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đồng ý để làm một việc gì : Tán thành một chủ trương.
Related search result for
"tán thành"
Words pronounced/spelled similarly to
"tán thành"
:
tán thành
Tân Thanh
Tân Thành
Tân Thạnh
Tân Thịnh
tên thánh
thần thánh
Tiên Thành
Tiến Thành
Tiến Thịnh
more...
Comments and discussion on the word
"tán thành"