Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tân thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt., cũ Theo kiểu mới, mốt mới, đang được nhiều người ưa chuộng (thường nói về cách ăn mặc, quần áo): ăn mặc rất tân thời.
Related search result for "tân thời"
Comments and discussion on the word "tân thời"