Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tĩnh d
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Bàn thờ chư vị: Lập tĩnh thờ mẫu. 2. Bàn đèn thuốc phiện (thục): Lại rước tĩnh ra hút.
Related search result for "tĩnh d"
Comments and discussion on the word "tĩnh d"