Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tĩnh dưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. ở tại chỗ, thường là nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi và dưỡng sức: tĩnh dưỡng tuổi già xin nghỉ việc vừa tĩnh dưỡng vừa làm vườn cho khuây khoả.
Related search result for
"tĩnh dưỡng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tĩnh dưỡng"
:
tanh đồng
Thanh Dương
Thanh Đồng
Thành Đông
thành đồng
thánh đường
Thạnh Đông
tỉnh đường
tĩnh dưỡng
Tịnh Đông
Comments and discussion on the word
"tĩnh dưỡng"