Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thánh đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nhà thờ của đạo Cơ Đốc (hoặc Hồi giáo): làm lễ ở thánh đường.
Related search result for "thánh đường"
Comments and discussion on the word "thánh đường"