Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chậu Pha Pát Chay in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chay
Chậu Pha Pát Chay
ăn chay
tẩy chay
Cao Lan
Sán Chỉ
ma chay
mặn
báo hiếu
hộ tang
chầu
chặt
Nguyễn Phúc Ưng Ky
chảy
chậm chạp
chạy
chấm
chạm
chất
chết
gia lễ
trai giới
cắn
tang ma
Sán Chay
Tày-Nùng
hơi
chế độ
tang trai
tịnh giới
trai đàn
chắn
duy vật
sống chết
chắc
nhà tang
thông lệ
Mán
Hờn Bạn
làm chay
lỏng
chú
chả
nhà đám
chế
vững chắc
chạn
lờ đờ
bảo đảm
chú ý
khuôn
chắt
chật
trôi chảy
lá chắn
Tử Văn đốt đền
không gian
Trả châu
chậm
rạp
chải
Bá Đạo
độc tài
chảo
kem
gôm
nguyên chất
chằm
chằng
phân chất
sáng chế
vỏ
chẩn
chấy
bàn chải
biến chất
chắc nịch
chặt chẽ
chập chờn
chấp
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last