Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trai giới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ăn chay và theo đúng những quy tắc của việc cúng lễ.
Related search result for "trai giới"
Comments and discussion on the word "trai giới"