Characters remaining: 500/500
Translation

đồn

Academic
Friendly

Từ "đồn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa

"Đồn" có thể danh từ (dt) hoặc động từ (đgt).

2. Nghĩa cách sử dụng
  1. Nơi một số quân đội đóng:

    • dụ: "Binh lính được điều động đến đồn biên phòng để bảo vệ vùng biên giới."
    • Trong ý nghĩa này, "đồn" thường chỉ một trại hoặc cơ sở quân sự, thường nằmkhu vực xa xôi, nơi cần bảo vệ an ninh.
  2. Cơ quan nhiệm vụ giữ trật tự, an ninh:

    • dụ: "Chúng tôi đã đến đồn công an để báo cáo vụ mất trộm."
    • đây, "đồn" chỉ các cơ quan cảnh sát hoặc công an, nơi bảo vệ trật tự xã hội.
3. Các biến thể từ liên quan
  • Đồn đại: hành động truyền bá thông tin chưa được xác thực, đôi khi có thể thông tin sai lệch.

    • dụ: " nhiều đồn đại về tình hình kinh tế hiện nay."
  • Đồn thổi: Tương tự như "đồn đại", nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, thường nói về việc thổi phồng thông tin.

    • dụ: "Câu chuyện về anh ấy đã bị đồn thổi thành một chuyện lớn."
4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Đồn (nơi quân đội đóng) có thể gần giống với từ "trại" (như trong "trại lính").
  • Đồn (truyền tin) có thể đồng nghĩa với từ "tin" (như trong "tin đồn").
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc giao tiếp trang trọng, "đồn" có thể xuất hiện trong các câu thành ngữ như "tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn xa". Câu này thể hiện rằng tin tốt hay tin xấu đều dễ dàng được lan truyền rộng rãi.
6. Kết luận

Từ "đồn" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Việt.

  1. 1 dt. 1. Nơi một số quân đội đóng: Đóng đồnbiên giới 2. Cơ quan nhiệm vụ giữ trật tự, an ninh: Đồn công an.
  2. 2 đgt. Truyền một tin từ người này sang người khác, từ nơi này đến nơi khác: Tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn xa (tng).

Comments and discussion on the word "đồn"