Từ "éraillé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "khàn" hoặc "rã rời", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh hoặc trạng thái của một cái gì đó bị tổn thương, không còn rõ ràng, mượt mà. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ cụ thể:
Định nghĩa:
Khàn tiếng: Khi nói về giọng nói, "éraillé" thường chỉ một giọng nói khàn, không rõ ràng, có thể do ốm hoặc nói nhiều.
Mắt có tia máu: Khi miêu tả mắt, "avoir l'œil éraillé" có nghĩa là mắt có vẻ mệt mỏi, có thể có dấu hiệu đỏ hoặc bị kích thích.
Ví dụ sử dụng:
Phrase: "Après avoir crié toute la journée, sa voix était éraillée."
Dịch: "Sau khi hét cả ngày, giọng của cô ấy đã khàn đi."
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khàn (voix rau, voix cassée): Những từ này cũng có thể được dùng để chỉ giọng nói không rõ ràng hoặc bị tổn thương.
Délabré: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa là "hư hỏng" hoặc "xuống cấp", nhưng thường không dùng để chỉ giọng nói.
Idioms và cụm động từ:
Avoir la voix éraillée: Cụm này có nghĩa là "có giọng khàn", thường dùng để chỉ việc nói khàn hay không rõ ràng.
Être sur les rotules: Một idiom khác có nghĩa là "rất mệt", có thể liên quan đến việc giọng nói trở nên khàn do mệt mỏi.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "éraillé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này không chỉ đơn thuần là nói về âm thanh mà còn có thể miêu tả trạng thái của người hoặc vật nào đó.