Characters remaining: 500/500
Translation

érailler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "érailler" là một ngoại động từ, có nghĩa chínhlàm cho một bề mặt bị xước, bị sướt hoặc bị tổn thương nhẹ. Khi dịch sang tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu là "làm trầy" hoặc "làm sướt".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Érailler" thường được sử dụng để mô tả hành động làm xước bề mặt của một vật nào đó, chẳng hạn như gỗ, kim loại hay sơn. Đâymột hành động không làm hỏng hoàn toàn nhưng để lại dấu vết trên bề mặt.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ cơ bản:
  3. Biến thể của từ:

    • Éraillé (tính từ) - có nghĩa là "bị xước" hoặc "bị sướt".
    • Éraillage (danh từ) - quá trình hoặc hành động làm xước.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Rayer: Cũng có nghĩalàm xước, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh xước một bề mặt bằng cách cọ xát.
    • Abîmer: Có nghĩalàm hỏng, làm tổn thương một cách nghiêm trọng hơn.
  5. Các thành ngữ cụm từ liên quan:

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "érailler", nhưng có thể nói về việc bảo vệ bề mặt để tránh bị xước, như "protéger contre les rayures" (bảo vệ khỏi những vết xước).
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "érailler" trong văn cảnh nâng cao, bạn có thể mô tả không chỉ bề mặt vậtmà còn có thể ám chỉ đến cảm xúc, như một sự tổn thương nhẹ trong tâm hồn hay tình cảm.

ngoại động từ
  1. làm giạt sợi
  2. làm sướt

Similar Spellings

Words Containing "érailler"

Comments and discussion on the word "érailler"