Characters remaining: 500/500
Translation

éraillure

Academic
Friendly

Từ "éraillure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được sử dụng để chỉ một vết sướt, vết xước hoặc một chỗ giạt sợi. Đâymột từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, vật liệu hoặc các lĩnh vực liên quan đến bề mặt của đồ vật.

Định nghĩa
  • Éraillure: Vết xước, vết sướt trên bề mặt của một vật, có thể do va chạm, ma sát hoặc sự mài mòn.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le domaine de la mécanique:

    • "Après plusieurs mois d'utilisation, le métal a montré des signes d'éraillure."
    • (Sau vài tháng sử dụng, kim loại đã xuất hiện các dấu hiệu bị xước.)
  2. Dans le domaine de l'art:

    • "Cette peinture ancienne a des éraillures qui lui donnent un charme particulier."
    • (Bức tranh cổ này những vết xước khiến trở nên đặc biệt.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Éraillure" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ các vết xước vậtmà còn có thể ám chỉ đến sự hao mòn hoặc hư hại trong một bối cảnh trừu tượng hơn, như cảm xúc hay kỷ niệm.
    • Ví dụ: "Le temps laisse toujours des éraillures sur nos souvenirs."
    • (Thời gian luôn để lại những vết xước trênức của chúng ta.)
Biến thể từ gần giống
  • Érailler: Động từ tương ứng, nghĩa là "xước" hoặc "làm cho xước."

    • Ví dụ: "Il a éraillé la surface de la table en déplaçant le vase."
    • (Anh ấy đã làm xước bề mặt bàn khi di chuyển cái bình.)
  • Éraillé: Tính từ, chỉ trạng thái đã bị xước.

    • Ví dụ: "Le livre est abîmé et éraillé."
    • (Cuốn sách đã bị hỏng xước.)
Từ đồng nghĩa
  • Rayure: Cũng có nghĩa là "vết xước," nhưng thường được sử dụng để chỉ các vết xước rõ ràng, sâu hơn.
  • Égratignure: Nghĩa là "vết trầy xước," thường chỉ những vết xước nhẹ hơn.
Idioms cụm động từ

Không cụm động từ hoặc idiom nổi bật nào sử dụng "éraillure," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "avoir des éraillures" trong các ngữ cảnh cụ thể.

Tóm lại

Từ "éraillure" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về tình trạng của đồ vật hoặc cảm xúc.

danh từ giống cái
  1. chỗ giạt sợi
  2. vết sướt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éraillure"