Characters remaining: 500/500
Translation

dérailleur

Academic
Friendly

Từ "dérailleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xe đạp hệ thống đường sắt. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Dérailleur (đêrayơ): Là một thiết bị trên xe đạp, chức năng chuyển đổi giữa các bánh răng (tầng líp), giúp người lái dễ dàng thay đổi tốc độ lực kéo khi đi xe.
  2. Dérailleur (trong đường sắt): Trong ngữ cảnh đường sắt, từ này có thể ám chỉ đến một thiết bị dùng để chuyển hướng cho các toa tàu.
Ví dụ sử dụng
  • Trong xe đạp:

    • "Il faut régler le dérailleur pour que les vitesses passent en douceur." (Cần điều chỉnh đêrayơ để các tốc độ chuyển đổi mượt mà.)
  • Trong đường sắt:

    • "Le dérailleur est essentiel pour changer les voies." (Đêrayơ là cần thiết để thay đổi đường ray.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Dérailleurs: Số nhiều của "dérailleur".

    • Ví dụ: "Les dérailleurs modernes sont très précis." (Các đêrayơ hiện đại rất chính xác.)
  • Dérailleur arrière: Đêrayơ phía sau, dùng để thay đổi tầng líp sau của xe đạp.

    • Ví dụ: "Le dérailleur arrière doit être bien réglé pour éviter les problèmes." (Đêrayơ phía sau cần được điều chỉnh tốt để tránh gặp sự cố.)
  • Dérailleur avant: Đêrayơ phía trước, dùng để thay đổi tầng líp trước của xe đạp.

    • Ví dụ: "Le dérailleur avant permet de changer de plateau." (Đêrayơ phía trước cho phép chuyển đổi giữa các đĩa.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Changeur de vitesses: Cũng có nghĩathiết bị chuyển đổi tốc độ, nhưng thường được dùng chung cho cả xe đạp xe máy.
  • Transmission: Hệ thống truyền động, bao gồm cả đêrayơ các bộ phận khác.
Idioms cụm từ
  • Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dérailleur", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc gặp khó khăn khi chuyển đổi hoặc thay đổi (ví dụ: "changer de vitesses" - thay đổi tốc độ).
Tổng kết

Từ "dérailleur" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong cả lĩnh vực xe đạp đường sắt. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. (đường sắt) thiết bị chuyển đường
  2. cái sang tầng líp, cái đêrayơ (ở xe đạp)

Comments and discussion on the word "dérailleur"