Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terrailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) phủ đất (về mùa đông)
    • Terrailler des prés
      phủ đất đồng cỏ
Related search result for "terrailler"
Comments and discussion on the word "terrailler"