Characters remaining: 500/500
Translation

tirailleur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tirailleur" có nghĩa gốc là "lính biệt kích" hoặc "lính quân tán". Từ này được sử dụng để chỉ những người lính hoạt động độc lập, thườngtrong các đơn vị quân sự nhỏ, khả năng di chuyển linh hoạt chiến đấu trong các tình huống không chính quy. Dưới đâygiải thích chi tiết hơn về từ này.

Ý nghĩa chính của từ "tirailleur":
  1. Lính biệt kích: Chỉ những người lính khả năng chiến đấu độc lập, thường thực hiện các nhiệm vụ do thám hoặc tấn công bất ngờ. Họ có thể hoạt động trong các nhóm nhỏ thường được huấn luyện để xửcác tình huống không lường trước.

  2. Lính quân tán: Nghĩa này nhấn mạnh đến việc những người lính này hoạt động riêng rẽ, không theo hàng ngũ quân đội truyền thống, thườngtrong các chiến dịch không chính quy.

  3. Người hành động riêng rẽ: Trong nghĩa bóng, từ này có thể dùng để chỉ những người không làm việc theo nhóm tự mình hành động, thể hiện sự độc lập hoặc cá tính mạnh mẽ.

  4. Lính bản xứ: Trong bối cảnh lịch sử, "tirailleur" cũng được dùng để chỉ những lính bản xứ trong các thuộc địa của Pháp, những người phục vụ trong quân đội Pháp.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong quân sự: "Les tirailleurs ont joué un rôle essentiel dans la guerre." (Các lính biệt kích đã đóng một vai trò thiết yếu trong cuộc chiến.)
  • Trong nghĩa bóng: "Il préfère travailler en tirailleurs plutôt que dans une grande équipe." (Anh ấy thích làm việc độc lập hơn là trong một đội lớn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tirailleur sénégalais: Là một thuật ngữ chỉ những lính bản xứ từ Senegal phục vụ trong quân đội Pháp.
  • Tirailleur léger: Chỉ lính nhẹ, thườngnhững lính trang bị tối giản để di chuyển nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:
  • Franc-tireur: Nghĩa là "lính bắn tỉa" hoặc "người chiến đấu không chính quy", thường chỉ những người tham gia vào các hành động chống lại quân đội chính quy.
  • Commando: Cũng chỉ những lực lượng đặc biệt, mặc dù thường mang nghĩa hiện đại hơn được tổ chức tốt hơn.
Cụm từ cách diễn đạt:

Không nhiều cụm từ cố định với từ "tirailleur", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc hành động độc lập. Ví dụ:

Chú ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "tirailleur", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Trong văn cảnh quân sự, thường chỉ đến lính biệt kích, nhưng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, có thể chỉ người thích độc lập hoặc không muốn làm việc theo nhóm.

danh từ giống đực
  1. lính biệt kích, lính quân tán
  2. (nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ , nghĩa ) lính bản xứ (ở các thuộc địa của Pháp)
    • en tirailleurs
      (quân sự) phân tán

Comments and discussion on the word "tirailleur"