Characters remaining: 500/500
Translation

dérouleur

Academic
Friendly

Từ "dérouleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le dérouleur), có nghĩa là "bộ cuộn" hoặc "thiết bị cuộn" trong ngữ cảnh điện tử máy tính.

Định nghĩa sử dụng
  • Dérouleur: Dụng cụ hoặc thiết bị giúp cuộn hoặc giải cuộn một thứ đó, ví dụ như dây cáp, giấy, hoặc băng từ. Trong ngành điện tử, thường được dùng để chỉ thiết bị giúp quản tổ chức cáp hoặc dây điện.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh điện tử:

    • "Le dérouleur de câbles permet de garder l'ordre dans les fils."
    • (Bộ cuộn dây giúp giữ cho các dây điện được gọn gàng.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "J'ai besoin d'un dérouleur pour organiser mes rouleaux de papier."
    • (Tôi cần một bộ cuộn để sắp xếp các cuộn giấy của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rouleau: Cuộn (dùng để chỉ cuộn giấy hoặc các vật thể dạng cuộn khác).
  • Support: Giá đỡ (có thể dùng để chỉ các thiết bị hỗ trợ trong công việc cuộn hoặc tổ chức).
Các cách sử dụng khác
  • Dérouleur de scotch: Bộ cuộn băng dính.
  • Dérouleur de film: Bộ cuộn phim (trong điện ảnh hoặc máy chiếu).
Chú ý
  • Từ "dérouleur" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong công nghiệp, nghệ thuật, hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không phải tất cả các biến thể đều có nghĩa giống nhau, hãy cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "dérouleur" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu như: - "Dérouler un film" (Cuốn phim ra). - "Dérouler un câble" (Cuốn dây ra).

danh từ giống đực
  1. bộ cuộn (trong máy tính điện tử)

Comments and discussion on the word "dérouleur"