Characters remaining: 500/500
Translation

dérouler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dérouler" có nghĩa là "giở ra," "mở cuộn ra" hoặc "trải ra." Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. "Dérouler" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩa đen:

    • Giở ra, mở cuộn ra: Khi bạn mở một cuộn vải hoặc giấy, bạn có thể sử dụng "dérouler".
  2. Nghĩa bóng:

    • Trải ra, bày ra: Có thể sử dụng khi nói về một kế hoạch hoặc một câu chuyện được trình bày.
    • Triển khai: Khi nói về các hoạt động được thực hiện theo một trình tự cụ thể.
Các biến thể của từ:
  • Déroulement: Danh từ chỉ sự diễn ra hoặc tiến trình của một sự kiện.
    • Ví dụ: Le déroulement de la réunion était bien organisé. (Diễn biến của cuộc họp rất được tổ chức tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déplier: Cũng có nghĩa là "mở ra" nhưng thường chỉ về việc mở một vật đó đã được gấp lại.
    • Ví dụ: Déplie le papier pour voir ce qu'il y a dedans. (Mở tờ giấy ra để xem bên trong .)
  • Se dérouler: Động từ phản thân, nghĩa là "diễn ra" hoặc "xảy ra".
    • Ví dụ: La fête se déroulera samedi. (Buổi tiệc sẽ diễn ra vào thứ Bảy.)
Idioms cụm động từ:
  • Dérouler le tapis rouge: Nghĩa đen là "trải thảm đỏ," thường được dùng để chỉ việc chào đón ai đó một cách long trọng.
    • Ví dụ: Ils ont déroulé le tapis rouge pour le président. (Họ đã trải thảm đỏ cho tổng thống.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "dérouler," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy thuộc vào câu chuyện hoặc tình huống.
ngoại động từ
  1. giở ra, mở cuộn ra
    • Dérouler une pièce d'étoffe
      giở một tấm vải ra
  2. (kỹ thuật) bóc (súc gỗ)
  3. (nghĩa bóng) trải ra, bày ra, triển khai
    • L'incendie déroule son ardente spirale autour des mâts
      một đám cháy trải dòng cuộn nóng bỏng quanh các cột buồm

Words Containing "dérouler"

Comments and discussion on the word "dérouler"