Từ "éraillement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ hiện tượng giọng nói bị khản (khàn tiếng) hoặc sự giạt sợi (sự sướt) trong âm thanh. Đây là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực âm nhạc, diễn xuất hoặc khi mô tả trạng thái của giọng nói.
Định nghĩa:
Éraillement: Sự khản tiếng, tình trạng giọng nói không còn trong trẻo, có thể do nhiều nguyên nhân như mệt mỏi, cảm lạnh, hoặc sử dụng giọng nói quá mức.
Ví dụ sử dụng:
Éraillement de la voix: Sự khản tiếng của giọng nói.
Éraillement en parlant: Sự khản tiếng khi nói.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh nghệ thuật, người ta có thể nói về việc kiểm soát và cải thiện giọng nói để tránh tình trạng éraillement.
Ví dụ: Les chanteurs doivent apprendre à éviter l'éraillement pour préserver la qualité de leur voix. (Các ca sĩ phải học cách tránh tình trạng khản tiếng để bảo vệ chất lượng giọng hát của họ.)
Các từ gần giống:
Raucité: Một từ khác cũng chỉ trạng thái khản tiếng, nhưng có thể mang nghĩa mạnh hơn.
Chuchotement: Thì thầm, không liên quan trực tiếp nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh khi giọng nói trở nên yếu ớt.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ (idioms) liên quan:
Phân biệt với các biến thể: