Characters remaining: 500/500
Translation

éraillement

Academic
Friendly

Từ "éraillement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ hiện tượng giọng nói bị khản (khàn tiếng) hoặc sự giạt sợi (sự sướt) trong âm thanh. Đâymột thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực âm nhạc, diễn xuất hoặc khi mô tả trạng thái của giọng nói.

Định nghĩa:
  • Éraillement: Sự khản tiếng, tình trạng giọng nói không còn trong trẻo, có thể do nhiều nguyên nhân như mệt mỏi, cảm lạnh, hoặc sử dụng giọng nói quá mức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Éraillement de la voix: Sự khản tiếng của giọng nói.

    • Ví dụ: Après avoir chanté pendant trois heures, il a souffert d'un éraillement de la voix. (Sau khi hát ba giờ đồng hồ, anh ấy đã bị khản tiếng.)
  2. Éraillement en parlant: Sự khản tiếng khi nói.

    • Ví dụ: Quand elle est nerveuse, son éraillement est plus prononcé. (Khi ấy lo lắng, giọng khản của ấy trở nên rõ ràng hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, người ta có thể nói về việc kiểm soát cải thiện giọng nói để tránh tình trạng éraillement.
  • Ví dụ: Les chanteurs doivent apprendre à éviter l'éraillement pour préserver la qualité de leur voix. (Các ca sĩ phải học cách tránh tình trạng khản tiếng để bảo vệ chất lượng giọng hát của họ.)
Các từ gần giống:
  • Raucité: Một từ khác cũng chỉ trạng thái khản tiếng, nhưng có thể mang nghĩa mạnh hơn.
  • Chuchotement: Thì thầm, không liên quan trực tiếp nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh khi giọng nói trở nên yếu ớt.
Từ đồng nghĩa:
  • Voix rauque: Giọng khàn.
  • Voix cassée: Giọng nói bị đứt quãng.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • Perdre sa voix: Mất tiếng (thường do ốm hoặc la hét).
  • Avoir la voix enrouée: giọng khản.
Phân biệt với các biến thể:
  • Éraillement thường chỉ hiện tượng cụ thể liên quan đến giọng nói, trong khi các từ khác như raucité có thể mô tả trạng thái âm thanh một cách tổng quát hơn.
danh từ giống đực
  1. sự giạt sợi
  2. sự sướt
  3. (éraillement de la voix) sự khản tiếng

Similar Spellings

Words Containing "éraillement"

Comments and discussion on the word "éraillement"