Characters remaining: 500/500
Translation

déraillement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déraillement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự trật bánh" hoặc "sự trật đường ray". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông đường sắt để chỉ hiện tượng khi một chiếc tàu không còn di chuyển trên đường ray như bình thường, dẫn đến việc tàu có thể lật hoặc gặp sự cố.

Định nghĩa:
  • Déraillement (danh từ giống đực): Sự trật bánh của tàu, khi tàu không còn nằm trên đường ray.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giao thông:

    • "Le déraillement du train a causé de nombreux retards." (Sự trật bánh của tàu đã gây ra nhiều sự chậm trễ.)
  2. Trong các báo cáo:

    • "L'enquête a révélé que le déraillement était à une défaillance technique." (Cuộc điều tra đã tiết lộ rằng sự trật bánh là do một lỗi kỹ thuật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Déraillement psychologique: Có thể dùng trong ngữ cảnh tâm lý, để chỉ sự "trật bánh" trong tâmhoặc cảm xúc của một người.
    • Ví dụ: "Après une période de stress intense, elle a connu un déraillement psychologique." (Sau một thời gian căng thẳng, ấy đã trải qua một sự trật bánh tâm lý.)
Các từ gần giống:
  • Dérailler: Đâyđộng từ tương ứng với "déraillement", có nghĩa là "trật bánh" hoặc "làm cho trật bánh".
    • Ví dụ: "Le train a déraillé à cause des intempéries." (Tàu đã trật bánh do thời tiết xấu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Accident (tai nạn): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng "déraillement" có thể được coi là một loại tai nạn.
  • Incident (sự cố): Cũngmột từ có thể sử dụng trong bối cảnh tương tự khi nói về những sự cố liên quan đến tàu.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "déraillement" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm như "être sur la bonne voie" (đi đúng hướng) được sử dụng để đối lập với ý nghĩa của "déraillement".

Chú ý:

Khi sử dụng từ "déraillement", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về sự trật bánh của tàu, không nhầm lẫn với các nghĩa khác liên quan đến sự cố hoặc sai lầm trong một lĩnh vực khác.

danh từ giống đực
  1. (đường sắt) sự trật bánh, sự trật đường ray

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déraillement"