Characters remaining: 500/500
Translation

déroulement

Academic
Friendly

Từ "déroulement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le déroulement) có nghĩa gốc là "sự giở ra" hoặc "sự mở cuộn ra". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này thường được hiểu theo nghĩa bóng, chỉ quá trình diễn ra hoặc tiến trình của một sự kiện nào đó.

Định nghĩa chi tiết
  • Déroulement có thể được hiểu là:
    • Sự trải ra hoặc mở ra của một vật đó.
    • Tiến trình diễn ra của một sự kiện, hoạt động hay một câu chuyện.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sự kiện:

    • Le déroulement de la réunion a été très efficace. (Tiến trình của cuộc họp đã diễn ra rất hiệu quả.)
    • Nous avons discuté du déroulement du projet. (Chúng tôi đã thảo luận về tiến trình của dự án.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa:

    • Le déroulement de l'intrigue dans ce film est captivant. (Tiến trình cốt truyện trong bộ phim này rất hấp dẫn.)
    • Le déroulement d'une pièce de théâtre est souvent bien préparé. (Tiến trình của một vở kịch thường được chuẩn bị rất kỹ lưỡng.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Le déroulement d’une attaque militaire doit être planifié avec soin. (Tiến trình của một cuộc tấn công quân sự phải được lên kế hoạch cẩn thận.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Dérouler: Động từ tương ứng, có nghĩa là "mở ra" hoặc "trải ra".

    • Ví dụ: Il a déroulé le tapis rouge. (Anh ấy đã trải thảm đỏ ra.)
  • Déroulement d'une fumée: Sự trải ra của làn khói (nghĩa bóng có thể ám chỉ đến sự phát tán của thông tin hay tình huống).

    • Ví dụ: Le déroulement d'une fumée dans l'air peut être fascinant. (Sự trải ra của làn khói trong không khí có thể rất hấp dẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Processus: Quá trình, tiến trình.

    • Ví dụ: Le processus de prise de décision est long. (Quá trình ra quyết địnhrất dài.)
  • Événement: Sự kiện.

    • Ví dụ: Cet événement marquera le déroulement de l'histoire. (Sự kiện này sẽ đánh dấu tiến trình của lịch sử.)
Idioms cụm động từ
  • Mettre en œuvre: Triển khai, thực hiện một kế hoạch hay một tiến trình.
    • Ví dụ: Nous devons mettre en œuvre le déroulement du projet. (Chúng ta cần triển khai tiến trình của dự án.)
Tóm lại

Từ "déroulement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để mô tả tiến trình hoặc cách một sự kiện diễn ra.

danh từ giống đực
  1. sự giở ra, sự mở cuộn ra
  2. (nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình
    • Déroulement d'une fumée
      sự trải ra của làn khói
    • Déroulement d'une attaque
      tiến trình của một cuộc tấn công

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déroulement"