Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "ép"
đánh dây thép
đanh thép
đào kép
bắt ép
bẻm mép
bép xép
biên chép
bọt mép
cá chép
cành ghép
chắc lép
chem chép
chèn ép
chép
chép miệng
chịu phép
chóp chép
cho phép
dấu ngoặc kép
dây thép
dây thép gai
dép
dính mép
ép buộc
ép duyên
ép liễu nài hoa
ép lòng
ép nài
ép uổng
ép xác
gác xép
gang thép
ghép
ghép mộng
ghi chép
giày dép
giấy phép
giẹp lép
giữ phép
gốc ghép
gò ép
gượng ép
kép
kép hát
khép
khép kín
khép nép
khuôn phép
lép
lễ phép
lép xẹp
mép
mồm mép
móp mép
múa mép
nài ép
nem nép
nép
nghỉ phép
ngoặc kép
nhà dây thép
nhãi nhép
nhem nhép
nhóp nhép
nói mép
nước ép
o ép
phải phép
pháo tép
phép
phép chia
phép cộng
phép cưới
phép lạ
phép lành
phép mầu
phép nghỉ
phép nhà
phép nhân
phép tắc
phép thông công
phép thuật
phép tính
phép trừ
phép vua
phù phép
râu mép
sao chép
sáo mép
sắt thép
««
«
1
2
»
»»