Characters remaining: 500/500
Translation

éléphant

Academic
Friendly

Từ "éléphant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "voi" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực (l'éléphant) được sử dụng để chỉ loài động vật lớn, vòi dài thường sốngchâu Phi châu Á.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Éléphant (danh từ, giống đực):
    • Nghĩa chính: Con voi, một loài động vật lớn, nổi tiếng với trí nhớ sự khéo léo.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'éléphant est un animal très intelligent." (Con voimột loài động vật rất thông minh.)
  2. Câu phức:

    • "Les éléphants vivent en troupeaux dans la savane." (Những con voi sống thành bầy ở savan.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong thành ngữ:

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Rhinocéros" (tê giác) - cũngmột loài động vật lớn nhưng không giống voi.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Géant" (khổng lồ) - có thể dùng để mô tả kích thước lớn của voi, nhưng không chỉ định một loài cụ thể.
Biến thể của từ
  • Éléphante (danh từ, giống cái): Dùng để chỉ con voi cái, nhưng rất ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều cụm động từ hay idioms khác liên quan trực tiếp đến từ "éléphant". Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này thường được sử dụng trong văn hóa nghệ thuật để biểu tượng cho sức mạnh trí nhớ.
{{éléphants}}{{con voi}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) voi
  2. (bóng, thân) người thô
    • avoir une mémoire d'éléphant
      nhớ dai mối thù, hay oán thù
    • faire d'une mouche un éléphant
      việc ra to

Comments and discussion on the word "éléphant"