Characters remaining: 500/500
Translation

oléfiant

Academic
Friendly

Từ "oléfiant" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "olefins". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các hợp chất khả năng sinh ra dầu khí, đặc biệt là etilen.

Định nghĩa:
  • Oléfiant: Tính từ chỉ những chất hóa học khả năng tạo ra dầu, đặc biệt là etilen, một loại khí không màu, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'éthylène est un gaz oléfiant utilisé dans la production de plastiques."
    • (Etilen là một khí oléfiant được sử dụng trong sản xuất nhựa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les réactions oléfiantes sont essentielles dans la synthèse organique."
    • (Các phản ứng oléfiantes là rất quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.)
Biến thể của từ:
  • "Oléfine": Đâydanh từ dùng để chỉ nhóm hợp chất hữu cơ mà "oléfiant" đề cập đến. Ví dụ: "Les oléfines sont des hydrocarbures insaturés." (Các oléfine là các hydrocarbon không bão hòa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hydrocarbure: Đâymột từ chỉ các hợp chất hữu cơ được tạo thành từ carbon hydro, oléfiantmột loại trong số đó.
  • Éthylène: Là một ví dụ cụ thể cho "oléfiant".
Cụm từ thành ngữ:
  • Trong lĩnh vực hóa học, không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "oléfiant", nhưng có thể tìm thấy các cụm từ như:
    • "Réaction de polymérisation" (Phản ứng trùng hợp), nơi etilen, một oléfiant, thường được sử dụng.
Lưu ý:

Khi học từ "oléfiant", học sinh cần nhớ rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

tính từ
  1. sinh dầu
    • gaz oléfiant
      (hóa học, từ , nghĩa ) etilen

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oléfiant"