Characters remaining: 500/500
Translation

oliphant

Academic
Friendly

Từ "oliphant" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sừng voi" hoặc "sừng động vật". Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "olifantem", được sử dụng chủ yếu trong văn học cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh văn hóa đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Oliphant (danh từ giống đực): Sừng voi, thường được sử dụng để thổi như một nhạc cụ trong các nghi lễ hoặc trong các cuộc chiến.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học cổ điển:

    • "Dans le poème épique, le héros sonne son oliphant pour rassembler ses troupes." (Trong bài thơ sử thi, người hùng thổi sừng voi để tập hợp quân đội của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Les oliphants étaient utilisés par les chevaliers au Moyen Âge pour signaler leur présence." (Sừng voi được các hiệp sĩ sử dụng trong thời Trung cổ để báo hiệu sự hiện diện của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tác phẩm văn học, "oliphant" không chỉ đơn thuầnmột vật dụng mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho quyền lực danh dự. Ví dụ, một nhân vật có thể thổi "oliphant" như một biểu tượng của sự lãnh đạo hoặc sự khẳng định cá nhân.
Phân biệt các biến thể:
  • Olifant: Từ này có thể được sử dụng trong tiếng Pháp cổ, nhưng ngày nay ít phổ biến hơn.
  • Oliphant: Thường được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc lịch sử.
Các từ gần giống:
  • Sourdine: Nghĩa là "âm thanh nhẹ nhàng" hoặc "giảm âm lượng", có thể liên quan đến việc sử dụng âm thanh trong âm nhạc.
  • Cor: Nghĩa là "kèn", cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc nhưng không liên quan trực tiếp đến sừng voi.
Từ đồng nghĩa:
  • Sifflet: Nghĩa là "còi", cũngmột loại nhạc cụ nhưng không có nghĩasừng động vật.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "oliphant", nhưng trong văn học, việc sử dụng "thổi oliphant" có thể gợi nhớ đến việc triệu tập hoặc kêu gọi những người khác tham gia vào một sự kiện quan trọng.

Kết luận:

Tóm lại, từ "oliphant" không chỉmột danh từ đơn giản mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử.

danh từ giống đực
  1. như olifant

Comments and discussion on the word "oliphant"