Characters remaining: 500/500
Translation

éléphantesque

Academic
Friendly

Từ "éléphantesque" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "kích thước kếch xù" hoặc "khổng lồ", thường được dùng để mô tả một cái gì đó kích thước rất lớn hoặc một đặc điểm nổi bật nào đó. Từ này nguồn gốc từ chữ "éléphant", nghĩa là "con voi", voimột trong những động vật lớn nhất trên cạn.

Cách sử dụng từ "éléphantesque":
  1. Sử dụng phổ biến:

    • Ví dụ: "Le bâtiment a des proportions éléphantesques." (Tòa nhà kích thước khổng lồ.)
    • đây, "éléphantesque" được dùng để chỉ kích thước lớn của tòa nhà.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật:

    • Trong các cuộc nói chuyện hàng ngày, người ta có thể dùng từ này để nhấn mạnh sự lớn lao của một thứ đó một cách hài hước hoặc trêu đùa.
    • Ví dụ: "J'ai une faim éléphantesque!" (Tôi đói khủng khiếp!) – Ở đây, người nói muốn nhấn mạnh rằng họ rất đói.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "gigantesque", "énorme", "colossal" – đều có nghĩalớn hoặc khổng lồ, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau.
  • Biến thể: Từ "éléphant" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để chỉ kích thước mà còn có thể chỉ sự nặng nề hoặc cồng kềnh.
Từ gần giống:
  • "Gigantesque": Cũng chỉ sự lớn lao nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc vĩ mô.
  • "Colossal": Thường chỉ sự đồ sộ, vĩ đại trong tác phẩm nghệ thuật hay công trình kiến trúc.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Có thể không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "éléphantesque", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "se lever comme un éléphant dans un magasin de porcelaine" (đứng dậy như một con voi trong cửa hàng đồ sứ) để chỉ hành động vụng về, không khéo léo.
Chú ý:

Khi sử dụng "éléphantesque", hãy lưu ý rằng từ này thường mang tính chất thân mật hơi hài hước, vì vậy không nên dùng trong những văn bản nghiêm túc hoặc chính thức.

tính từ
  1. (thân mật) kếch xù
    • Proportions éléphantesques
      kích thước kếch xù

Comments and discussion on the word "éléphantesque"