Từ tiếng Pháp "éléphantiasis" được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ một chứng bệnh có tên gọi là "chứng phù voi" trong tiếng Việt. Đây là một tình trạng bệnh lý khiến cho một phần của cơ thể, thường là chân hoặc tay, bị sưng to bất thường, tạo ra hình dáng tương tự như chân hoặc tay của một con voi. Nguyên nhân chủ yếu gây ra triệu chứng này là do sự tắc nghẽn của hệ thống bạch huyết, thường là do nhiễm ký sinh trùng.
Câu đơn giản: "Le patient souffre d'éléphantiasis à cause d'une infection parasitaire."
(Bệnh nhân bị chứng phù voi do một nhiễm trùng ký sinh.)
Câu nâng cao: "L'éléphantiasis est souvent une conséquence de l'infection par des filaires, qui sont des vers rồng."
(Chứng phù voi thường là hậu quả của nhiễm trùng bởi các loại giun chỉ, là một dạng ký sinh trùng.)
Hiện tại, không có nhiều idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "éléphantiasis". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Avoir un lymphœdème: Có chứng phù bạch huyết. - Traiter l'éléphantiasis: Điều trị chứng phù voi.
"éléphantiasis" là một thuật ngữ y học quan trọng để mô tả tình trạng sưng to của cơ thể do tắc nghẽn bạch huyết. Việc hiểu rõ từ này không chỉ giúp bạn trong việc học từ vựng mà còn trong việc nắm bắt những kiến thức y học cơ bản.