Characters remaining: 500/500
Translation

éléphantiasis

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éléphantiasis" được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ một chứng bệnh tên gọi là "chứng phù voi" trong tiếng Việt. Đâymột tình trạng bệnhkhiến cho một phần của cơ thể, thườngchân hoặc tay, bị sưng to bất thường, tạo ra hình dáng tương tự như chân hoặc tay của một con voi. Nguyên nhân chủ yếu gây ra triệu chứng này là do sự tắc nghẽn của hệ thống bạch huyết, thường là do nhiễmsinh trùng.

Định nghĩa:
  • éléphantiasis (danh từ giống đực): Chứng phù voi, là tình trạng sưng to các bộ phận cơ thể do tắc nghẽn bạch huyết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Le patient souffre d'éléphantiasis à cause d'une infection parasitaire."
    (Bệnh nhân bị chứng phù voi do một nhiễm trùngsinh.)

  2. Câu nâng cao: "L'éléphantiasis est souvent une conséquence de l'infection par des filaires, qui sont des vers rồng."
    (Chứng phù voi thườnghậu quả của nhiễm trùng bởi các loại giun chỉ, là một dạngsinh trùng.)

Biến thể của từ:
  • éléphant: Con voi. Từ này có thể giúp bạn nhớ về hình dáng của bộ phận cơ thể khi bị chứng bệnh này.
  • éléphantiasis tropicale: Chứng phù voi nhiệt đới, thường gặpcác vùng nhiệt đới do nhiễm giun chỉ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lymphœdème: Chứng phù bạch huyết, là một tình trạng tương tự nhưng không nhất thiết phải gây ra sưng to giống như chứng phù voi.
  • Lymphangite: Viêm bạch huyết, có thể dẫn đến sưng tấy nhưng không giống như "éléphantiasis".
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "éléphantiasis". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Avoir un lymphœdème: chứng phù bạch huyết. - Traiter l'éléphantiasis: Điều trị chứng phù voi.

Kết luận:

"éléphantiasis" là một thuật ngữ y học quan trọng để mô tả tình trạng sưng to của cơ thể do tắc nghẽn bạch huyết. Việc hiểu từ này không chỉ giúp bạn trong việc học từ vựng mà còn trong việc nắm bắt những kiến thức y học cơ bản.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng phù voi

Comments and discussion on the word "éléphantiasis"