Characters remaining: 500/500
Translation

chryséléphantin

Academic
Friendly

Từ "chryséléphantin" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ hai từ "chrysos" (vàng) "elephantinos" (ngà voi). Từ này được dùng để mô tả những bức tượng được làm bằng vàng ngà voi, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự sang trọng hoặc quý giá.

Định nghĩa:
  • Chryséléphantin (tính từ): dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, đặc biệttượng, được làm bằng ngà voi vàng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La statue chryséléphantine de la déesse est exposée au musée. (Bức tượng bằng ngà vàng của nữ thần được trưng bày tại bảo tàng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les artistes de l'Antiquité excellaient dans la création de sculptures chryséléphantines, témoignant de leur habileté et de leur richesse culturelle. (Các nghệ sĩ thời cổ đại rất xuất sắc trong việc tạo ra những bức tượng bằng ngà vàng, chứng tỏ tài năng sự giàu có văn hóa của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Chryséléphantin" thường được dùng như một tính từ không biến đổi khi mô tả một danh từ. Ví dụ: "un objet chryséléphantin" (một vật phẩm bằng ngà vàng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éléphantin: liên quan đến ngà voi nhưng không nhất thiết phải vàng.
  • Doré: vàng, nhưng không ngà voi.
  • Or: vàng (trong ngữ cảnh khác).
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "chryséléphantin", nhưng có thể sử dụng cụm từ liên quan đến nghệ thuật sự sang trọng như:
    • Faire des étincelles (tỏa sáng) - có thể liên quan đến sự lấp lánh của vàng.
Kết luận:

Từ "chryséléphantin" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ nghệ thuật mà còn mang trong mình sự quý giá tinh xảo của văn hóa.

tính từ
  1. bằng ngà vàng
    • Statue chryséléphantine
      bức tượng bằng ngà vàng

Comments and discussion on the word "chryséléphantin"