Từ "chryséléphantin" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ hai từ "chrysos" (vàng) và "elephantinos" (ngà voi). Từ này được dùng để mô tả những bức tượng được làm bằng vàng và ngà voi, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự sang trọng hoặc quý giá.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Les artistes de l'Antiquité excellaient dans la création de sculptures chryséléphantines, témoignant de leur habileté et de leur richesse culturelle. (Các nghệ sĩ thời cổ đại rất xuất sắc trong việc tạo ra những bức tượng bằng ngà và vàng, chứng tỏ tài năng và sự giàu có văn hóa của họ.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Éléphantin: liên quan đến ngà voi nhưng không nhất thiết phải có vàng.
Doré: vàng, nhưng không có ngà voi.
Or: vàng (trong ngữ cảnh khác).
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
Từ "chryséléphantin" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ nghệ thuật mà còn mang trong mình sự quý giá và tinh xảo của văn hóa.