Characters remaining: 500/500
Translation

éléphanteau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éléphanteau" là danh từ giống đực, có nghĩa là "voi con". Đâytừ dùng để chỉ những con voi chưa trưởng thành, thườngnhững con voi còn nhỏ, dưới 3 tuổi.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Ví dụ đơn giản:

    • "L'éléphanteau joue avec ses frères." (Voi con đang chơi với các anh em của .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans le parc zoologique, il y a un éléphanteau qui attire tous les regards." (Trong sở thú, có một con voi con thu hút mọi ánh nhìn.)
Biến thể của từ:
  • éléphant: danh từ giống đực chỉ voi trưởng thành.
    • Ví dụ: "L'éléphant est le plus grand mammifère terrestre." (Voiđộng vật có vú lớn nhất trên cạn.)
Từ gần giống:
  • Bébé éléphant: cũng chỉ voi con, nhưng từ này thường được dùng theo cách nói thông thường hơn.
    • Ví dụ: "Regardez ce bébé éléphant ! Il est si mignon !" (Hãy xem con voi con này! thật dễ thương!)
Từ đồng nghĩa:
  • Éléphant jeune: chỉ một con voi còn trẻ, không nhất thiết phải là con của một con voi khác.
  • Progeniture d'éléphant: cụm từ này dùng để chỉ con cái của voi.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir la mémoire d'un éléphant": có nghĩa trí nhớ rất tốt, voi được cho là trí nhớ tuyệt vời.
    • Ví dụ: "Il a la mémoire d'un éléphant, il se souvient de tout !" (Anh ấy trí nhớ như voi, anh ấy nhớ tất cả mọi thứ!)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "éléphanteau", bạn nên nhớ rằng từ này chỉ áp dụng cho voi con, không thể dùng cho các động vật khác. Đồng thời, bạn cũng nên phân biệt với các từ khác chỉ động vật con, ví dụ như "chiot" cho chó con hay "chaton" cho mèo con.

danh từ giống đực
  1. voi con

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éléphanteau"