Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "ới"
đám cưới
ăn cưới
á nhiệt đới
đào bới
bán xới
báo giới
bát giới
bẫy lưới
bên dưới
biên giới
bình tưới
bới
bới chuyện
bới móc
bới việc
bới xấu
bổ lưới
bụng dưới
cảnh giới
cận nhiệt đới
chài lưới
chạm lưới
chấp cha chấp chới
chấp chới
cheo cưới
chín tới
chới với
chồng chưa cưới
chửi bới
cơ giới
cơ giới hóa
cơi nới
cổ nhiệt đới
cùng với
cuốc xới
cưới
cưới xin
cương giới
cựu thế giới
dẫn cưới
dưới
dưới đây
gạch dưới
giáo giới
giáp giới
giới
giới chức
giới hạn
giới hình
giới luật
giới nghiêm
giới ngữ
giới sắc
giới sát
giới thiệu
giới tính
giới tính hóa
giới tính học
giới từ
giới tửu
giới tuyến
giới yên
hạ giới
hàn đới
học giới
hương giới
địa giới
í a í ới
í ới
đi tới
kẻ dưới
khí giới
lọt lưới
lui tới
lưới
lưới giăng
lưới điện
lưới mắt cáo
lưới phễu
lưới quăng
lưới rê
lưới sắt
lưới vây
lưới vét
lưới vợt
màng lưới
mạng lưới
mánh lới
mặt dưới
máy xới
««
«
1
2
3
»
»»