Từ "đời" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số định nghĩa và cách sử dụng từ "đời", kèm theo ví dụ cụ thể.
Khoảng thời gian từ khi sinh ra đến khi chết:
Sự sống xã hội của con người:
Cuộc sống ngoài đạo thiên chúa:
Thế hệ nối tiếp nhau của con người:
Triều đại:
Khoảng thời gian hoạt động trong một lĩnh vực nào đó:
Lần kết hôn (đã kết thúc):
Yêu đời: Có nghĩa là có thái độ tích cực, lạc quan với cuộc sống.
Chán đời: Có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi, không còn hứng thú với cuộc sống.
Đổi đời: Nghĩa là thay đổi cuộc sống từ khó khăn sang tốt đẹp hơn.
Khi sử dụng từ "đời", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.