Từ "đờ" trong tiếng Việt có nghĩa là không thể cử động, trở nên cứng nhắc hoặc không có phản ứng. Khi người ta nói đến "đờ," thường có cảm giác như cơ thể không còn linh hoạt, không thể di chuyển hoặc không có sức sống. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này:
Các nghĩa và cách sử dụng:
Không thể cử động, cứng nhắc:
Ví dụ: "Khi trời rét quá, tôi cảm thấy đờ cả người." (Trong trường hợp này, "đờ" diễn tả cảm giác cứng nhắc do lạnh).
Ví dụ nâng cao: "Sau khi ngồi lâu trong một tư thế, chân tôi đờ ra và không thể đứng dậy ngay được." (Ở đây, "đờ" nói về tình trạng không thể cử động do ngồi lâu).
Không chuyển động, không có phản ứng:
Ví dụ: "Sau khi say thuốc lào, mắt tôi đờ ra và không thể tập trung." (Trong trường hợp này, "đờ" chỉ trạng thái mắt không còn linh hoạt).
Ví dụ nâng cao: "Khi nghe tin xấu, anh ấy chỉ đứng đờ ra một chỗ, không biết phải làm gì." (Ở đây, "đờ" thể hiện sự không có phản ứng trước một tình huống bất ngờ).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "cứng", "tê", "mất cảm giác". Những từ này cũng có thể diễn tả trạng thái cơ thể không linh hoạt, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "đờ".
Đồng nghĩa: "tê liệt" - tuy có nghĩa gần giống nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như trong y học.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đờ đẫn" (trạng thái không còn tỉnh táo, như say xỉn hoặc mệt mỏi) hoặc "đờ ra" (thường dùng để chỉ trạng thái không thể cử động).
Ví dụ nâng cao: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi cảm thấy đờ đẫn và chỉ muốn ngủ." (Ở đây, "đờ đẫn" miêu tả một trạng thái mệt mỏi, không còn tỉnh táo).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "đờ," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng cảm xúc và trạng thái mà bạn muốn mô tả.