Từ "đổ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa, kèm theo ví dụ minh họa:
Các từ liên quan và từ đồng nghĩa:
Đổ vỡ: Nghĩa là bị hỏng, không còn nguyên vẹn.
Đổ nát: Chỉ tình trạng của một công trình hay vật gì đó đã bị hư hại nghiêm trọng.
Đổ ra: Cách diễn đạt khi lấy một thứ gì đó ra ngoài.
Ngã: Nghĩa gần giống với "đổ", nhưng thường dùng cho người hoặc động vật ngã xuống.
Sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, từ "đổ" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, chẳng hạn như "tâm hồn tôi đổ vỡ" để chỉ sự mất mát hay thất vọng.