Characters remaining: 500/500
Translation

đổ

Academic
Friendly

Từ "đổ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa, kèm theo dụ minh họa:

Các từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Đổ vỡ: Nghĩa là bị hỏng, không còn nguyên vẹn.
  • Đổ nát: Chỉ tình trạng của một công trình hay vật đó đã bị hư hại nghiêm trọng.
  • Đổ ra: Cách diễn đạt khi lấy một thứ đó ra ngoài.
  • Ngã: Nghĩa gần giống với "đổ", nhưng thường dùng cho người hoặc động vật ngã xuống.
Sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc thơ ca, từ "đổ" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, chẳng hạn như "tâm hồn tôi đổ vỡ" để chỉ sự mất mát hay thất vọng.

  1. đgt. 1. Ngã nằm xuống do bị tác động mạnh hoặc do ở tư thế không đứng vững: Bão lớn làm đổ cây Tường xây ít xi măng bị đổ. 2. Không đứng vững được do không chống chọi nổi: Kế hoạch bị đổ. 3. Chết, không tồn tại: Mùa đông trâu hay bị đổ. 4. Đưa ra ngoài vật chứa đựng: đổ thóc ra phơi Xe đổ khách ngang đường. 5. Đưa (chất nhão, chất dẻo) vào khuôn để tạo vật cứng: đổ tông đổ móng đổ tượng thạch cao. 6. Thoát ra ngoài nhiều: đổ mồ hôi đổ máu. 7. Dồn mạnh về một nơi, một chỗ: Sông đổ về biển Mọi người đổ ra đường. 8. Dồn trách nhiệm, tội lỗi cho người khác đáng ra mình phải chịu: làm sai còn đổ cho người khác. 9. Chuyển sang trạng thái khác một cách đột ngột: Trời đổ tối con gái đổ . 10. (Kết hợp với từ chỉ hướng như ra, vào, lên, xuống để tính) trở về một phía, một bên: khoảng năm mươi tuổi đổ lại tính từ Nội trở ra.

Comments and discussion on the word "đổ"