Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

đẳng

Academic
Friendly

Từ "đẳng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng:

a. Nghĩa đầu tiên: - "Đẳng" có thể chỉ một loại bàn gỗ nhỏ, thường bàn thờ. Đây cách sử dụng khá cổ điển. - dụ: "Gia đình tôi một chiếc đẳng bằng gỗ sồi, rất đẹp cổ kính."

2. Biến thể từ liên quan:
  • Từ "đẳng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "nhất đẳng", "nhị đẳng", "tam đẳng", chỉ các bậc khác nhau trong thuật.
  • Từ đồng nghĩa gần giống có thể "bậc", "cấp", "trình độ" khi nói về thứ bậc trong thuật.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, bạn có thể sử dụng từ "đẳng" để chỉ đến các cấp độ trong một hệ thống phân loại.
    • dụ: "Trong hệ thống phân loại động vật, chúng ta cần phân biệt giữa các đẳng khác nhau như lớp, bộ, họ."
4. Lưu ý phân biệt:
  • Cần chú ý rằng "đẳng" trong ngữ cảnh bàn thờ không gian khá khác biệt với nghĩa trong thuật. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên xác định ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
5. Từ gần giống:
  • Từ "cấp" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giống như "đẳng," nhưng "cấp" thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong thuật còn trong giáo dục, công việc, các lĩnh vực khác.
  1. 1 d. Bàn gỗ nhỏ, kiểu cổ, dài cao, thường dùng làm bàn thờ. Trứng để đầu đẳng*.
  2. 2 d. (ph.; kng.). Đằng ấy, phía ấy. Đểđẳng.
  3. 3 d. Thứ bậc về trình độ thuật. Thi lên đẳng. Mang đai nhất đẳng. Hội đồng gồm các 6 đẳng 7 đẳng.

Comments and discussion on the word "đẳng"