Characters remaining: 500/500
Translation

đắt

Academic
Friendly

Từ "đắt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ minh họa cho từng trường hợp.

1. Nghĩa chính: giá cao hơn bình thường
  • Định nghĩa: "Đắt" dùng để chỉ những món đồ hoặc dịch vụ giá cao hơn mức giá thông thường hoặc so với giá trị của . Từ này trái ngược với "rẻ".
  • dụ:
    • "Chiếc đồng hồ này đắt quá." (Giá của chiếc đồng hồ này cao.)
    • "Hàng đắt tiền." (Những sản phẩm giá cao.)
2. Được nhiều người chuộng, nhiều người mua
  • Định nghĩa: "Đắt" cũng có thể chỉ những thứ được nhiều người ưa chuộng, thường xuyên được bán hoặc mua.
  • dụ:
    • "Sản phẩm này đắt hàng." ( được nhiều người mua.)
    • "Cửa hàng này đắt khách." (Cửa hàng này nhiều khách đến mua.)
3. Giá trị diễn đạt cao
  • Định nghĩa: Trong văn học hoặc nghệ thuật, "đắt" có thể chỉ những từ ngữ, hình ảnh giá trị biểu đạt cao, thể hiện sâu sắc ý tưởng.
  • dụ:
    • "Chữ dùng rất đắt." (Ngôn ngữ sử dụng rất tinh tế sâu sắc.)
    • " dụ chưa đắt lắm." ( dụ chưa đủ sức thuyết phục hoặc chưa đủ ấn tượng.)
4. Được chấp nhận, hoan nghênh
  • Định nghĩa: "Đắt" có thể chỉ những thứ được đánh giá cao, được chấp nhận hoặc được yêu thích đáp ứng yêu cầu nào đó.
  • dụ:
    • " sức khỏe tốt, đi bộ đội chắc đắt." (Người khỏe mạnh thì dễ được chấp nhận vào quân đội.)
    • "Của ấy cho không cũng chẳng đắt." (Món đồ đó rất giá trị, đến mức cho không cũng không bị thiệt.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "Cao", "quý", "giá trị" (khi nói về giá trị).
  • Từ gần giống: "Rẻ" (trái nghĩa), "thịnh hành" (khi nói về sự chuộng).
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng từ "đắt" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp với các từ ngữ khác để tăng cường ý nghĩa, dụ:
    • "Đắt đỏ" (không chỉ đắt còn rất nhiều tiền).
    • "Đắt giá" (không chỉ giá cao còn giá trị lớn).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "đắt", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, từ này nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách thức tình huống bạn dùng .

  1. t. 1 giá cao hơn bình thường; trái với rẻ. Chiếc đồng hồ đắt quá. Giá đắt. Mua đắt. Hàng đắt tiền. 2 Được nhiều người chuộng, nhiều người mua. Đắt hàng. Cửa hàng đắt khách. Đắt chồng (kng.; được nhiều người muốn hỏi làm vợ). 3 (Từ ngữ hoặc hình tượng văn học nghệ thuật) giá trị diễn đạt cao hơn mức bình thường. Chữ dùng rất đắt. dụ chưa đắt lắm. 4 (kng.). Được chấp nhận, được hoan nghênh đạt yêu cầu. đủ sức khoẻ, đi bộ đội chắc đắt. Của ấy cho không cũng chẳng đắt.

Comments and discussion on the word "đắt"