Từ "đập" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từng nghĩa của từ "đập", cùng với ví dụ minh họa.
Định nghĩa: Đập là công trình xây dựng bằng đất, đá hoặc bê tông để ngăn dòng nước, tạo ra sự dâng nước lên.
Định nghĩa: Đập có thể hiểu là hành động đưa nhanh, thường là từ trên xuống, dùng bàn tay hoặc vật không sắc nhọn để tác động mạnh vào một vật khác.
Định nghĩa: Đập cũng có thể mang nghĩa làm cho một người hoặc một cái gì đó phải chịu một sức mạnh làm tổn thương.
Định nghĩa: Đập có thể được sử dụng để chỉ sự tác động mạnh vào giác quan hoặc ý thức.
Định nghĩa: Trong lĩnh vực tài chính, "đập" có thể được hiểu là gộp chung một khoản tiền vào một khoản khác.
Từ "đập" trong tiếng Việt rất đa dạng và phong phú với nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.