Từ "dẹp" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này.
Dẹp (động từ): Có nghĩa là xếp gọn lại, xếp dồn vào một bên, một góc nào đó. Ví dụ: "Dẹp bàn ghế trong phòng để rộng lối đi." Ở đây, "dẹp" có nghĩa là sắp xếp lại các đồ vật để tạo không gian thoáng đãng hơn.
Dẹp (động từ): Cũng có thể hiểu là bỏ đi, không thực hiện nữa. Ví dụ: "Thôi thì dẹp nỗi bất bình là xong." Ngữ cảnh này mang nghĩa là bỏ qua những suy nghĩ tiêu cực hoặc những điều không vui.
Sử dụng cơ bản:
Sử dụng nâng cao:
Dẹp lép: Nghĩa là bị bẹp lại, không còn hình dạng ban đầu. Ví dụ: "Chiếc bánh đã dẹp lép sau khi bị đè."
Dẹp bỏ: Nghĩa là loại bỏ một điều gì đó. Ví dụ: "Chúng ta cần dẹp bỏ những thói quen xấu."