Từ "đúng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, giúp người học có thể diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "đúng" cùng với ví dụ và cách sử dụng.
Phù hợp với cái hoặc điều có thật: Khi một điều gì đó xác thực, không khác chút nào với sự thật.
Về số lượng hoặc thời gian: Khi một con số hoặc thời gian được nêu ra mà không sai lệch.
Phù hợp với yêu cầu khách quan: Khi điều gì đó theo đúng tiêu chuẩn, quy tắc hoặc yêu cầu.
Phù hợp với phép tắc, quy định: Khi một điều gì đó tuân thủ đúng quy tắc hoặc quy định đã đặt ra.
Đúng đắn: Nghĩa là chính xác và có lý, không sai.
Đúng sai: Dùng để phân biệt giữa cái đúng và cái sai.
Đúng lúc: Thời điểm chính xác hoặc thích hợp.
Đúng theo quy định: Thể hiện sự tuân thủ các điều luật hoặc quy định cụ thể.
Đúng như đã hẹn: Thể hiện rằng một việc gì đó diễn ra như đã được thỏa thuận trước đó.
Từ "đúng" rất quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói thể hiện sự chính xác, phù hợp và tuân thủ các quy định.