Characters remaining: 500/500
Translation

đúng

Academic
Friendly

Từ "đúng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, giúp người học có thể diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đúng" cùng với dụ cách sử dụng.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Phù hợp với cái hoặc điều thật: Khi một điều đó xác thực, không khác chút nào với sự thật.

    • dụ: "Khai đúng sự thật" (Nói ra những điều thực tế, không bịa đặt).
    • dụ: "Chép đúng nguyên văn" (Viết lại chính xác như bản gốc).
  2. Về số lượng hoặc thời gian: Khi một con số hoặc thời gian được nêu ra không sai lệch.

    • dụ: "6 giờ đúng" (Thời gian chính xác 6 giờ).
    • dụ: "Tính đến nay vừa đúng một năm" (Thời gian tính chính xác một năm).
    • dụ: "Về đúng vào dịp Tết" (Về vào thời điểm Tết một cách chính xác).
  3. Phù hợp với yêu cầu khách quan: Khi điều đó theo đúng tiêu chuẩn, quy tắc hoặc yêu cầu.

    • dụ: "Đi đúng đường" (Đi theo con đường đã được chỉ dẫn).
    • dụ: "Xử sự đúng" (Hành xử theo cách phù hợp đúng mực).
    • dụ: "Đồng hồ chạy rất đúng" (Đồng hồ chỉ thời gian chính xác).
  4. Phù hợp với phép tắc, quy định: Khi một điều đó tuân thủ đúng quy tắc hoặc quy định đã đặt ra.

    • dụ: "Viết đúng chính tả" (Viết đúng theo quy tắc chính tả).
    • dụ: "Đúng quy cách" (Tuân thủ các quy định về cách thức thực hiện).
    • dụ: "Đúng hẹn" (Thực hiện đúng thời gian đã hẹn).
Một số biến thể từ liên quan:
  • Đúng đắn: Nghĩa là chính xác có lý, không sai.

    • dụ: "Quyết định của bạn đúng đắn".
  • Đúng sai: Dùng để phân biệt giữa cái đúng cái sai.

    • dụ: "Chúng ta cần phân biệt rõ ràng đúng sai".
  • Đúng lúc: Thời điểm chính xác hoặc thích hợp.

    • dụ: "Bạn đến đúng lúc tôi cần giúp".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Chính xác: Nghĩa là không sai sót, hoàn toàn đúng.
  • Phù hợp: Nghĩa là thích hợp với điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Đúng theo quy định: Thể hiện sự tuân thủ các điều luật hoặc quy định cụ thể.

    • dụ: "Tất cả các tài liệu phải được nộp đúng theo quy định của trường".
  • Đúng như đã hẹn: Thể hiện rằng một việc đó diễn ra như đã được thỏa thuận trước đó.

    • dụ: "Buổi họp diễn ra đúng như đã hẹn".
Kết luận:

Từ "đúng" rất quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói thể hiện sự chính xác, phù hợp tuân thủ các quy định.

  1. t. 1 Phù hợp với cái hoặc điều thật, không khác chút nào. Khai đúng sự thật. Chép đúng nguyên văn. Đoán đúng. 2 Như con số hoặc thời gian nêu ra, không hơn không kém, không sai chút nào. 6 giờ đúng. Tính đến nay vừa đúng một năm. Về đúng vào dịp Tết. 3 Phù hợp với yêu cầu khách quan, phải thế nào thì như thế ấy. Đồng hồ chạy rất đúng. Đi đúng đường. Xử sự đúng. Phân biệt phải trái, đúng sai. 4 Phù hợp với phép tắc, với những điều quy định. Viết đúng chính tả. Đúng quy cách. Đúng hẹn (đúng như đã hẹn).

Comments and discussion on the word "đúng"