Từ "đu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản
"Đu" có nghĩa là di chuyển thân thể lơ lửng trong không gian, chỉ giữ điểm tựa bằng tay. Ví dụ, khi bạn nắm lấy cành cây và treo lơ lửng, bạn đang "đu" trên cành cây.
2. Ví dụ sử dụng
3. Cách sử dụng nâng cao
4. Phân biệt các biến thể
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "treo", "lơ lửng" (có nghĩa là ở trên không, nhưng không nhất thiết phải có hành động di chuyển.)
Từ đồng nghĩa: "đu đưa" (có thể dùng trong ngữ cảnh lắc lư hoặc di chuyển nhẹ nhàng.)
6. Các từ liên quan
Kết luận
Từ "đu" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Nó không chỉ đơn thuần là một hành động thể chất mà còn có thể mang nhiều ý nghĩa khác trong ngữ cảnh giao tiếp.