Characters remaining: 500/500
Translation

bướu

Academic
Friendly

Từ "bướu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: " ấy một bướu nhỏ trên tay." (Ở đây, "bướu" chỉ một khối u trên cơ thể.)
  • Câu nâng cao: "Những bướu gỗ trên cây thông làm cho việc chế tác đồ gỗ trở nên khó khăn hơn." (Ở đây, "bướu" chỉ các chỗ lồi trên thân cây.)
Một số từ liên quan:
  • Bướu cổ: một loại bướu xuất hiệnvùng cổ.
  • Bướu mỡ: một khối u do mỡ tích tụ, thường không gây hại.
  • U bướu: thuật ngữ y tế dùng để chỉ các loại u, có thể lành tính hoặc ác tính.
Từ đồng nghĩa:
  • Khối u: Có thể sử dụng thay cho "bướu" trong ngữ cảnh y tế, nhưng "khối u" thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn.
  • Lồi: Từ này có thể dùng để chỉ những phần nhô lên nhưng không nhất thiết phải bướu.
Lưu ý phân biệt:
  • "Bướu" thường chỉ những khối u lớn, dễ nhận biết, trong khi "u" có thể chỉ bất kỳ khối u nào, không nhất thiết phải lớn.
  • Khi nói về gỗ, "bướu" thường chỉ những chỗ lồi bất thường, còn "lồi" có thể chỉ bất kỳ phần nào nhô lên.
  1. dt. 1. U nổi to trên thân thể: nổi bướu bướu lạc đà. 2. Chỗ lồi to trên thân gỗ: đẽo bướu gỗ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bướu"