Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
bướu
▶
Academic
Friendly
Từ
"
bướu
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính
mà
bạn
cần
biết
:
Ví
dụ
sử dụng
:
Câu
đơn
giản
: "
Cô
ấy
có
một
bướu
nhỏ
trên
tay
." (Ở
đây
, "
bướu
"
chỉ
một
khối u
trên
cơ thể
.)
Câu
nâng cao
: "
Những
bướu
gỗ
trên
cây
thông
làm cho
việc
chế tác
đồ
gỗ
trở nên
khó khăn
hơn
." (Ở
đây
, "
bướu
"
chỉ
các
chỗ
lồi
trên
thân
cây
.)
Một
số
từ
liên quan
:
Bướu cổ
:
Là
một
loại
bướu
xuất hiện
ở
vùng
cổ
.
Bướu
mỡ
:
Là
một
khối u
do
mỡ
tích tụ
,
thường
không
gây
hại
.
U
bướu
:
Là
thuật ngữ
y tế
dùng
để
chỉ
các
loại
u,
có thể
là
lành
tính
hoặc
ác
tính
.
Từ
đồng nghĩa
:
Khối u
:
Có thể
sử dụng
thay
cho
"
bướu
"
trong
ngữ cảnh
y tế
,
nhưng
"
khối u
"
thường
mang
ý nghĩa
nghiêm trọng
hơn
.
Lồi
:
Từ
này
có thể
dùng
để
chỉ
những
phần
nhô
lên
nhưng
không
nhất thiết
phải
là
bướu
.
Lưu ý
phân biệt
:
"
Bướu
"
thường
chỉ
những
khối u
lớn
,
dễ
nhận biết
,
trong khi
"u"
có thể
chỉ
bất
kỳ
khối u
nào
,
không
nhất thiết
phải
lớn
.
Khi
nói
về
gỗ
, "
bướu
"
thường
chỉ
những
chỗ
lồi
bất
thường
,
còn
"
lồi
"
có thể
chỉ
bất
kỳ
phần nào
nhô
lên
.
dt. 1. U
nổi
to
trên
thân thể
:
nổi
bướu
bướu
lạc đà
. 2.
Chỗ
lồi
to
trên
thân
gỗ
:
đẽo
bướu
gỗ
.
Similar Spellings
bươu
Words Containing "bướu"
bươu
bướu cổ
đầu gạc ốc bươu
ốc bươu
Comments and discussion on the word
"bướu"