Từ tiếng Pháp "épris" là một tính từ, nghĩa là "phải lòng", "say mê" hoặc "thiết tha". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự cảm mến, yêu thích sâu sắc đối với một người, một điều gì đó hoặc một ý tưởng nào đó. "Épris" có thể gợi lên cảm giác yêu thương, đam mê hoặc khát khao mạnh mẽ.
Épris de quelqu'un: Khi dùng "épris" với giới từ "de", nó thường chỉ tình cảm yêu thương dành cho một người.
Épris de quelque chose: Cũng có thể dùng để chỉ sự đam mê hoặc yêu thích với một điều gì đó.
Épris de paix: Đây là một cụm từ thể hiện khát khao hòa bình.
Éprouver: Động từ này có nghĩa là "trải nghiệm" hoặc "cảm nhận". Nó có thể liên quan đến cảm xúc, nhưng không chỉ giới hạn ở tình yêu.
Éprisément: Trạng từ này có nghĩa là "một cách say mê", thường được sử dụng để mô tả hành động làm gì đó với sự đam mê.
Amoureux: Cũng có nghĩa là "yêu", nhưng thường chỉ dùng để chỉ tình yêu lãng mạn.
Passionné: Nghĩa là "đam mê", có thể sử dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong tình yêu.
Être épris de quelqu'un: Là một cách diễn đạt phổ biến để nói rằng ai đó phải lòng hoặc yêu một người nào đó.
Tombé amoureux: Cụm từ này có nghĩa là "rơi vào tình yêu", thường dùng để diễn tả cảm xúc khi mới bắt đầu yêu ai đó.
Từ "épris" là một cách thể hiện tình cảm mạnh mẽ và say mê. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả sự yêu thích hoặc đam mê đối với người khác hoặc điều gì đó trong cuộc sống.