Characters remaining: 500/500
Translation

épris

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épris" là một tính từ, nghĩa là "phải lòng", "say mê" hoặc "thiết tha". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự cảm mến, yêu thích sâu sắc đối với một người, một điều đó hoặc một ý tưởng nào đó. "Épris" có thể gợi lên cảm giác yêu thương, đam mê hoặc khát khao mạnh mẽ.

Cách sử dụng
  1. Épris de quelqu'un: Khi dùng "épris" với giới từ "de", thường chỉ tình cảm yêu thương dành cho một người.

    • Ví dụ: Il est épris d'elle. (Anh ấy phải lòng ấy.)
  2. Épris de quelque chose: Cũng có thể dùng để chỉ sự đam mê hoặc yêu thích với một điều đó.

    • Ví dụ: Elle est éprise de la musique. ( ấy say mê âm nhạc.)
  3. Épris de paix: Đâymột cụm từ thể hiện khát khao hòa bình.

    • Ví dụ: Il est épris de paix et de justice. (Anh ấy khát khao hòa bình công lý.)
Biến thể của từ "épris"
  • Éprouver: Động từ này có nghĩa là "trải nghiệm" hoặc "cảm nhận". có thể liên quan đến cảm xúc, nhưng không chỉ giới hạntình yêu.

    • Ví dụ: Il éprouve de la joie. (Anh ấy cảm thấy niềm vui.)
  • Éprisément: Trạng từ này có nghĩa là "một cách say mê", thường được sử dụng để mô tả hành động làm gì đó với sự đam mê.

    • Ví dụ: Il parle éprisément de ses rêves. (Anh ấy nói về những giấc mơ của mình một cách say mê.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Amoureux: Cũng có nghĩa là "yêu", nhưng thường chỉ dùng để chỉ tình yêu lãng mạn.

    • Ví dụ: Ils sont amoureux l'un de l'autre. (Họ yêu nhau.)
  • Passionné: Nghĩa là "đam mê", có thể sử dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong tình yêu.

    • Ví dụ: Il est passionné de photographie. (Anh ấy đam mê nhiếp ảnh.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être épris de quelqu'un: Là một cách diễn đạt phổ biến để nói rằng ai đó phải lòng hoặc yêu một người nào đó.

  • Tombé amoureux: Cụm từ này có nghĩa là "rơi vào tình yêu", thường dùng để diễn tả cảm xúc khi mới bắt đầu yêu ai đó.

    • Ví dụ: Il est tombé amoureux d'elle. (Anh ấy đã phải lòng ấy.)
Tóm lại

Từ "épris" là một cách thể hiện tình cảm mạnh mẽ say mê. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả sự yêu thích hoặc đam mê đối với người khác hoặc điều đó trong cuộc sống.

tính từ
  1. phải lòng, say mê
  2. thiết tha, khát khao
    • épris de paix
      khát khao hòa bình

Comments and discussion on the word "épris"