Characters remaining: 500/500
Translation

dépriser

Academic
Friendly

Từ "dépriser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩađánh giá thấp, chê bai hay gièm pha một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về những đánh giá tiêu cực đối với một tác phẩm nghệ thuật, ý tưởng hay con người.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - Déprisant (tính từ): có nghĩachê bai hay đánh giá thấp. Ví dụ: Un commentaire déprisant. (Một bình luận chê bai.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Mépriser: cùng nghĩa với "dépriser", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, có thể dịchkhinh thường. - Ví dụ: Il méprise ceux qui ne partagent pas ses opinions. (Anh ấy khinh thường những người không chia sẻ ý kiến của mình.)

Idioms cụm động từ: - Dépriser quelque chose ou quelqu'un: Đâycách sử dụng thông thường của từ "dépriser". - Ne pas dépriser: Có thể hiểukhông nên đánh giá thấp hay không chê bai điều đó. - Ví dụ: Je ne dépriserais pas ses talents. (Tôi sẽ không đánh giá thấp tài năng của anh ấy.)

Chú ý: - Khi sử dụng từ "dépriser", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, từ này mang sắc thái tiêu cực có thể gây phản cảm. - Từ "dépriser" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình, không phảitừ thường dùng hàng ngày.

ngoại động từ
  1. (văn học) đánh giá thấp; chê bai, gièm pha
    • Dépriser un livre
      đánh giá thấp một quyển sách

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dépriser"