Từ "auprès" trong tiếng Pháp là một phó từ có nghĩa là "gần", "gần bên" hoặc "ở bên cạnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc mối quan hệ gần gũi giữa người với người hoặc giữa những sự vật.
Các cách sử dụng của "auprès":
Ví dụ: "La maison est située auprès de la rivière." (Ngôi nhà nằm gần dòng sông.)
Trong trường hợp này, "auprès de" chỉ vị trí địa lý gần với một đối tượng khác.
Ví dụ: "Elle se sent en sécurité auprès de ses amis." (Cô ấy cảm thấy an toàn khi ở bên cạnh bạn bè.)
Ở đây, "auprès de" diễn tả cảm giác gần gũi, thân thiện giữa con người.
Trong ngữ cảnh hành động:
Ví dụ: "Je vais faire une démarche auprès de la mairie." (Tôi sẽ thực hiện một thủ tục tại ủy ban thành phố.)
"Auprès" ở đây chỉ việc đến gần ai đó (hoặc một cơ quan) để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: "Pour moi, ta douleur n'est rien auprès de la sienne." (Theo tôi, nỗi đau của bạn không thấm gì so với nỗi đau của anh ấy.)
Sử dụng "auprès de" trong ngữ cảnh này nhằm so sánh mức độ của những cảm xúc khác nhau.
Ví dụ: "Il passe pour un homme bien élevé auprès de moi." (Theo quan điểm của tôi, anh ta là một người có giáo dục.)
Ở đây, "auprès de" được sử dụng để chỉ cách nhìn nhận của một người về một người khác.
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Près de: nghĩa tương tự, cũng có nghĩa là "gần" nhưng thường chỉ vị trí vật lý mà không mang nghĩa sâu sắc như "auprès".
À côté de: cũng có nghĩa là "bên cạnh", nhưng thường chỉ vị trí hơn là mối quan hệ.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Être auprès de quelqu'un: nghĩa là "ở bên cạnh ai đó", thể hiện sự hỗ trợ hoặc đồng hành.
Avoir des relations auprès de quelqu'un: nghĩa là "có mối quan hệ với ai đó", thường dùng để chỉ việc có sự quen biết hoặc ảnh hưởng đến người khác.
Chú ý:
"Auprès" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Khi sử dụng "auprès", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thông thường, nó sẽ đi cùng với "de" để chỉ ra đối tượng mà bạn đang nói đến.