Characters remaining: 500/500
Translation

auprès

Academic
Friendly

Từ "auprès" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "gần", "gần bên" hoặc "ở bên cạnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí địahoặc mối quan hệ gần gũi giữa người với người hoặc giữa những sự vật.

Các cách sử dụng của "auprès":
  1. Chỉ vị trí địa:

    • Ví dụ: "La maison est située auprès de la rivière." (Ngôi nhà nằm gần dòng sông.)
    • Trong trường hợp này, "auprès de" chỉ vị trí địagần với một đối tượng khác.
  2. Chỉ mối quan hệ:

    • Ví dụ: "Elle se sent en sécurité auprès de ses amis." ( ấy cảm thấy an toàn khi ở bên cạnh bạn bè.)
    • đây, "auprès de" diễn tả cảm giác gần gũi, thân thiện giữa con người.
  3. Trong ngữ cảnh hành động:

    • Ví dụ: "Je vais faire une démarche auprès de la mairie." (Tôi sẽ thực hiện một thủ tục tại ủy ban thành phố.)
    • "Auprès" ở đây chỉ việc đến gần ai đó (hoặc một cơ quan) để thực hiện một hành động cụ thể.
  4. So sánh:

    • Ví dụ: "Pour moi, ta douleur n'est rien auprès de la sienne." (Theo tôi, nỗi đau của bạn không thấm so với nỗi đau của anh ấy.)
    • Sử dụng "auprès de" trong ngữ cảnh này nhằm so sánh mức độ của những cảm xúc khác nhau.
  5. Theo quan điểm:

    • Ví dụ: "Il passe pour un homme bien élevé auprès de moi." (Theo quan điểm của tôi, anh tamột người giáo dục.)
    • đây, "auprès de" được sử dụng để chỉ cách nhìn nhận của một người về một người khác.
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Près de: nghĩa tương tự, cũng có nghĩa là "gần" nhưng thường chỉ vị trí vật không mang nghĩa sâu sắc như "auprès".
  • À côté de: cũng có nghĩa là "bên cạnh", nhưng thường chỉ vị trí hơn là mối quan hệ.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être auprès de quelqu'un: nghĩa là "ở bên cạnh ai đó", thể hiện sự hỗ trợ hoặc đồng hành.
  • Avoir des relations auprès de quelqu'un: nghĩa là " mối quan hệ với ai đó", thường dùng để chỉ việc sự quen biết hoặc ảnh hưởng đến người khác.
Chú ý:
  • "Auprès" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng "auprès", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thông thường, sẽ đi cùng với "de" để chỉ ra đối tượng bạn đang nói đến.
phó từ
  1. (văn học) gần, gần bên
    • Les lieux situés auprès
      những nơigầy bên
giới ngữ
  1. auprès de+ gần, gần bên
    • Auprès de la maison
      gần bên nhà
    • Faire une démarche auprès de quelqu'un
      đến lo lót ai
    • Votre douleur n'est rien auprès de la sienne
      nỗi đau đớn của anh không thấm so với nỗi đau đớn của anh ấy
    • Il passe pour un homme bien élevé auprès de moi
      theo quan điểm tôi thì anh tamột người giáo dục

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "auprès"