Characters remaining: 500/500
Translation

épaté

Academic
Friendly

Từ "épaté" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để miêu tả cảm giác kinh ngạc, bất ngờ hoặc ấn tượng mạnh mẽ trước điều đó. Khi bạn cảm thấy "épaté", bạn thường không thể tin vào mắt mình hoặc cảm thấy điều đó rất đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Épaté: (tính từ) Kinh ngạc, bất ngờ, ấn tượng mạnh.
  • Nghĩa bóng, thân mật: Có thể miêu tả cảm xúc khi bạn thấy một điều đó rất thú vị hoặc đáng chú ý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'étais épaté par le spectacle. (Tôi đã rất kinh ngạc trước buổi biểu diễn.)
  2. Câu phức tạp:

    • Les résultats de l'examen étaient si bons que tous les élèves étaient épatés. (Kết quả của kỳ thi tốt đến nỗi tất cả học sinh đều kinh ngạc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "épaté" để miêu tả cảm xúc trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc thưởng thức nghệ thuật đến sự ngạc nhiên khi thấy một điều kỳ diệu trong cuộc sống hàng ngày.
Các biến thể của từ:
  • Épater (động từ): Làm cho người khác kinh ngạc, gây ấn tượng mạnh.
  • Épatement (danh từ): Sự kinh ngạc, sự ấn tượng.
Từ gần giống:
  • Surpris: Thoáng ngạc nhiên, không mạnh mẽ như "épaté".
  • Étonné: Ngạc nhiên, nhưng có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Impressionné: Ấn tượng, thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
  • Stupéfait: Kinh ngạc, sử dụng khi cảm giác ngạc nhiên rất mạnh.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Épater la galerie (Làm cho mọi người kinh ngạc): Thể hiện sự xuất sắc hoặc tài năng để gây ấn tượng với người khác.
Một số ví dụ khác:
  1. Về nghệ thuật:

    • Le talent de cet artiste m'a vraiment épaté. (Tài năng của nghệ sĩ này thực sự đã làm tôi kinh ngạc.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Quand j'ai vu le paysage, j'étais épaté par sa beauté. (Khi tôi thấy phong cảnh, tôi đã kinh ngạc trước vẻ đẹp của .)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "épaté", bạn có thể linh hoạt trong việc diễn đạt cảm xúc của mình, nhưng nhớ rằng từ này thường mang tính chất mạnh mẽ hơn so với "surpris" (ngạc nhiên) hay "étonné" (ngạc nhiên nhẹ nhàng).
tính từ
  1. rộng đáy; tẹt
    • Nez épaté
      mũi tẹt
  2. (nghĩa bóng, thân mật) kinh ngạc

Comments and discussion on the word "épaté"