Characters remaining: 500/500
Translation

appât

Academic
Friendly

Từ "appât" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nom masculin), có nghĩa là "mồi". Trong ngữ cảnh phổ biến, thường được sử dụng trong lĩnh vực câu , nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng trong các tình huống khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Mồi câu : "appât" thường được dùng để chỉ những vật dùng để dụ khi câu. Ví dụ:

    • Les appâts pour la pêche: Mồi câu .
    • Mettre l'appât à l'hameçon: Móc mồi vào lưỡi câu.
    • Un poisson qui mord à l'appât: Một con đớp mồi.
  2. Ý nghĩa bóng: Từ "appât" còn có thể được dùng để chỉ những thứ thu hút hoặc dụ dỗ người khác, đặc biệttrong các tình huống liên quan đến lợi ích vật chất hoặc tình cảm. Ví dụ:

    • L'appât de la richesse: Mồi phú quý (hay là sự cám dỗ của sự giàu có).
Các biến thể từ gần giống
  • Appâter (động từ): Là động từ tương ứng có nghĩa là "dụ dỗ" hoặc "dùng mồi". Ví dụ:

    • Il essaie d’appâter les poissons: Anh ta cố gắng dụ .
  • Appâtement (danh từ): Dùng để chỉ hành động dụ dỗ hoặc tác động của việc dùng mồi. Từ này ít được sử dụng hơn có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Các từ đồng nghĩa
  • Désir: Muốn, khao khát (trong ngữ cảnh dụ dỗ).
  • Attraction: Sự thu hút (có thể liên quan đến việc dụ dỗ người khác).
Idioms cụm từ liên quan
  • Tirer un appât: Nghĩa đen là "kéo một mồi", thường dùng để chỉ hành động dụ dỗ ai đó tham gia vào một cái gì đó.
  • Être un appât: Nghĩa là "trở thành mồi", có thể được sử dụng để chỉ việc ai đó bị lợi dụng hoặc bị thao túng.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "appât", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể hiểu truyền đạt đúng nghĩa. Trong ngữ cảnh câu , từ này rất cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh xã hội hoặc tình cảm, có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự cám dỗ.

danh từ giống đực
  1. mồi
    • Les appâts pour la pêche
      mồi câu
    • Mettre l'appât à l'hameçon
      móc mồi vào lưỡi câu
    • Poisson qui mord à l'appât
      đớp mồi
    • L'appât de la richesse
      mồi phú quý

Words Containing "appât"

Comments and discussion on the word "appât"