Characters remaining: 500/500
Translation

épode

Academic
Friendly

Từ "épode" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ thơ ca cổ điển. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Épode (danh từ giống cái): 1. Trong ngữ cảnh thơ ca, "épode" thường chỉ một khổ thơ trữ tình gồm hai câu, thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc, một ý tưởng, hoặc một hình ảnh cụ thể. 2. Ngoài ra, "épode" cũng có thể được hiểumột đoạn ba trong một bài thơ, thường tính chất ngợi ca hoặc phản ánh một tình cảm sâu sắc. 3. Trong một số trường hợp, từ này còn được sử dụng để chỉ các bài thơ châm biếm hình thức tương tự.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thơ ca:

    • "L'épode de ce poème évoque la beauté de la nature." (Khổ thơ này gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  2. Trong ngữ cảnh châm biếm:

    • "L'auteur a utilisé l'épode pour critiquer les mœurs de son époque." (Tác giả đã sử dụng khổ đôi để chỉ trích phong tục tập quán của thời đại mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi viết một bài thơ, bạn có thể thử nghiệm với cấu trúc épode để tạo ra những tác phẩm ngắn, súc tích nhưng đầy ý nghĩa. Ví dụ, hãy viết một épode về một kỷ niệm đẹp trong cuộc sống của bạn.
Phân biệt các biến thể:
  • Épode không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như:
    • Strophe: khổ thơ, phần lớn hơn của bài thơ.
    • Vers: câu thơ, một dòng trong một khổ thơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Strophe (khổ thơ) - có thể bao gồm nhiều épode.
  • Sonnet - một thể loại thơ khác, thường phức tạp hơn với cấu trúc cố định.
Idioms Phrased verb:
  • "À l'épreuve du temps" (Chịu đựng thử thách của thời gian) - không trực tiếp liên quan đến épode nhưng thể hiện ý nghĩa bền bỉ vượt qua thử thách, có thể áp dụng trong việc phân tích thơ ca.
Kết luận:

Từ "épode" mang trong mình sự tinh tế của thơ ca cổ điển, thường được sử dụng để truyền tải cảm xúc ý tưởng sâu sắc qua những hình ảnh sống động.

danh từ giống cái
  1. (thơ ca, từ nghĩa ) khổ thơ trữ tình hai câu
  2. (thơ ca, từ nghĩa ) đoạn ba (trong thơ ca ngợi)
  3. (thơ ca, từ nghĩa ) thơ châm biếm khổ đôi

Comments and discussion on the word "épode"