Characters remaining: 500/500
Translation

wound

/waund/
Academic
Friendly

Từ "wound" trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, hai dạng chính: danh từ (noun) động từ (verb). Dưới đây giải thích chi tiết về từ "wound" cùng với các dụ cách sử dụng.

1. Danh từ (Noun) - "wound"
  • Định nghĩa: "Wound" một vết thương, một thương tích trên cơ thể do chấn thương hoặc tác động từ bên ngoài. có thể vết cắt, vết bầm, hay bất kỳ loại tổn thương nào khác.

  • dụ:

    • "He has a deep wound on his arm." (Anh ấy một vết thương sâucánh tay.)
    • "The soldier received a wound during the battle." (Người lính đã bị thương trong trận chiến.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "The wounds of war can last a lifetime." (Những vết thương của chiến tranh có thể kéo dài suốt đời.) - Ở đây, "wounds" không chỉ ám chỉ vết thương vật còn nỗi đau tâm lý do chiến tranh gây ra.
2. Động từ (Verb) - "to wound"
  • Định nghĩa: "To wound" có nghĩa làm cho ai đó bị thương, gây ra tổn thương hoặc đau đớn, cả về thể xác lẫn tinh thần.

  • dụ:

    • "The arrow wounded the animal." (Mũi tên đã làm bị thương con vật.)
    • "His harsh words wounded her feelings." (Những lời nói thô lỗ của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của ấy.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "To wound someone's pride" (làm tổn thương lòng tự hào của ai) - chỉ việc chạm đến danh dự hoặc tự trọng của một người.
3. Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Wounded": Đây dạng quá khứ tính từ quá khứ của "wound". dụ:

    • "He is wounded in the chest." (Anh ấy bị thươngngực.)
    • "She felt wounded by his criticism." ( ấy cảm thấy bị tổn thương bởi sự chỉ trích của anh ấy.)
  • Nghĩa bóng: "Wound" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh không vật , như trong cảm xúc hay tinh thần.

    • "The wound of betrayal is hard to heal." (Vết thương của sự phản bội rất khó để chữa lành.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Injury" (thương tích) - thường dùng để chỉ các loại thương tích thể chất.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hurt" (làm đau) - có thể dùng cho cả thể xác tinh thần.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Idioms:

    • "To rub salt in the wound" (rắc muối vào vết thương) - nghĩa làm cho một tình huống tồi tệ trở nên tồi tệ hơn, thường bằng cách nhắc lại nỗi đau.
  • Phrasal Verbs:

    • "To wound up" - nghĩa kết thúc một tình huống hay cuộc thảo luận một cách không tốt đẹp, có thể làm cho mọi người cảm thấy tổn thương.
Kết luận

Từ "wound" rất phong phú nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. không chỉ có nghĩa một vết thương vật còn có thể ám chỉ đến những tổn thương về tinh thần.

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind
danh từ
  1. vết thương, thương tích
    • to inflict a wound on
      làm cho bị thương
    • to receive a wound
      bị một vết thương
    • the wounds of war
      những vết thương chiến tranh
  2. vết băm, vết chém (trên cây)
  3. (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
    • a wound to one's pride
      điều xúc phạm lòng tự hào
    • to revive someone's wound
      gợi lại nỗi đau thương của ai
  4. (thơ ca) mối hận tình
ngoại động từ
  1. làm bị thương
    • wounded in the arm
      bị thươngcánh tay
  2. (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
    • to wound someone in his honour
      làm tổn thương đến danh dự của ai
    • wounded in one's affections
      bị tổn thương về tình cảm

Comments and discussion on the word "wound"