Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bruise
/bru:z/
Jump to user comments
danh từ
  • vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
ngoại động từ
  • làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
  • làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
  • tán, giã (vật gì)
nội động từ
  • thâm tím lại; thâm lại
IDIOMS
  • to bruise along
    • chạy thục mạng
Related words
Related search result for "bruise"
Comments and discussion on the word "bruise"