Jump to user comments
danh từ
- đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
- (the brass) (âm nhạc) kèn đồng
- (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
- (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót
tính từ
IDIOMS
- I don't care a brass farthing
- to come (get) down to [the] brass tacks (nails)
- (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
động từ
- (từ lóng) thanh toán, trả hết