Characters remaining: 500/500
Translation

brag

/bræg/
Academic
Friendly

Từ "brag" trong tiếng Anh có nghĩa "khoe khoang" hoặc "khoác lác". Đây một từ thường được sử dụng để chỉ hành động nói về thành tích, tài năng hoặc sở hữu của bản thân một cách quá mức, thường nhằm gây ấn tượng với người khác.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Danh từ (Noun):

    • "brag" có thể dùng để chỉ sự khoe khoang. dụ: "His brag about his new car was annoying." (Sự khoe khoang của anh ấy về chiếc xe mới thật phiền phức.)
    • Một biến thể khác của danh từ này "braggadocio", nghĩa sự khoe khoang thái quá. dụ: "His braggadocio makes him less likable." (Sự khoe khoang thái quá của anh ấy làm cho anh ấy kém dễ thương hơn.)
  2. Động từ (Verb):

    • "to brag" được sử dụng để chỉ hành động khoe khoang. dụ: "She loves to brag about her accomplishments." ( ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "brag" trong văn viết trang trọng hơn, nhưng hãy cẩn thận có thể mang ý nghĩa tiêu cực. dụ: "The CEO's frequent bragging about the company's profits was seen as unprofessional." (Việc Giám đốc điều hành thường xuyên khoe khoang về lợi nhuận của công ty được coi không chuyên nghiệp.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • "boast" (khoe khoang) - thường mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
  • "vaunt" (khoe khoang một cách phô trương) - cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang tính chất tích cực hơn.
Từ gần giống:
  • "show off" (khoe khoang, thể hiện) - có thể được sử dụng để chỉ hành động thể hiện một cách thái quá.
Idioms:
  • "to blow one's own horn" - nghĩa khoe khoang về bản thân mình.
  • "to toot one's own horn" - cũng có nghĩa giống như trên.
Phrasal verb:
  • "brag about" - dụ: "He always brags about his travels." (Anh ấy luôn khoe khoang về những chuyến đi của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "brag", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, việc khoe khoang quá mức có thể làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc khó gần.

danh từ
  1. sự khoe khoang khoác lác
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
động từ
  1. khoe khoang khoác lác

Comments and discussion on the word "brag"