Characters remaining: 500/500
Translation

gasconade

/'gæskə'neid/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "gasconade"

Từ "gasconade" trong tiếng Anh có nghĩa hành động khoe khoang, khoác lác hoặc nói quá về bản thân hoặc khả năng của mình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người nói một cách phô trương, không thực tế về những họ có thể làm.

Phân tích từ "gasconade": - Danh từ: Thói khoe khoang, khoác lác. - Nội động từ: Hành động khoe khoang, khoác lác.

dụ sử dụng: 1. His constant gasconade about his wealth made him unpopular among his friends.
(Thói khoe khoang liên tục về sự giàu có của anh ta khiến anh ta không được yêu thích trong số bạn bè.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Gasconade" có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các bối cảnh văn học. dụ: The novel's protagonist was a man of gasconade, always embellishing his adventures to impress others.
(Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết một người thích khoe khoang, luôn phóng đại những cuộc phiêu lưu của mình để gây ấn tượng với người khác.)

Biến thể của từ: - Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "gasconade", nhưng một số từ gần nghĩa có thể được sử dụng như "boast" (khoe khoang) hoặc "brag" (khoe khoang, khoác lác).

Từ gần giống đồng nghĩa: - Boast: Khoe khoang về điều đó mình hoặc đã làm. - Brag: Tương tự như boast, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn. - Show off: Hành động thể hiện một cách phô trương để gây sự chú ý.

Idioms cụm động từ liên quan: - Blow your own trumpet: Khoe khoang về những thành tựu của bản thân. - Toot your own horn: Tương tự như blow your own trumpet, có nghĩa tự khoe khoang. - Put on airs: Hành động giả vờ hoặc tự phụ về bản thân.

danh từ
  1. thói khoe khoang khoác lác
nội động từ
  1. khoe khoang khoác lác

Comments and discussion on the word "gasconade"